Table of Contents
So sánh switch mạng Juniper EX2300-24T với EX2300-48T năm 2025
Trong bối cảnh các doanh nghiệp hiện nay cần hệ thống mạng ổn định, hiệu năng cao nhưng vẫn tiết kiệm chi phí, việc lựa chọn switch phù hợp là rất quan trọng. Hai lựa chọn phổ biến của Juniper là EX2300-24T và EX2300-48T, nhưng làm thế nào để quyết định giữa hai model này? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh switch mạng Juniper EX2300-24T với EX2300-48T năm 2025, từ thông số kỹ thuật, tính năng, chi phí đến cách triển khai thực tế.
Juniper EX2300 hướng đến đối tượng doanh nghiệp nào?
Juniper EX2300 series là dòng switch layer 2/3 chuyên dụng cho campus network, chi nhánh văn phòng, hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cần kết nối multi-gigabit với khả năng mở rộng thông qua Virtual Chassis.
- EX2300-24T phù hợp với văn phòng nhỏ hoặc chi nhánh có nhu cầu 24 cổng truy cập.

- EX2300-48T hướng đến doanh nghiệp vừa và lớn, nơi yêu cầu kết nối nhiều thiết bị hơn hoặc dự phòng mở rộng trong tương lai.

Điểm nổi bật của EX2300 là hỗ trợ Juniper Virtual Chassis, giúp quản lý nhiều switch như một thiết bị duy nhất, tối ưu hóa vận hành cho các hệ thống mạng có nhiều tầng.
Để hiểu thêm, bạn có thể xem chi tiết các dòng switch trong danh mục sản phẩm Juniper EX2300 series
So sánh thông số kỹ thuật cơ bản
Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác nhau giữa EX2300-24T và EX2300-48T:
| Thông số | Juniper EX2300-24T | Juniper EX2300-48T |
|---|---|---|
| Số cổng truy cập | 24 x 10/100/1000BASE-T | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x 1G/10G SFP+ | 4 x 1G/10G SFP+ |
| Stacking/Virtual Chassis | Hỗ trợ tối đa 10 switch | Hỗ trợ tối đa 10 switch |
| Switching Capacity | 128 Gbps | 176 Gbps |
| Forwarding Rate | 95 Mpps | 130 Mpps |
| PoE/PoE+ | Không | Không |
| Kích thước | 1U rackmount | 1U rackmount |
| Nguồn | AC dự phòng tùy chọn | AC dự phòng tùy chọn |
| VLAN | 4.094 VLAN | 4.094 VLAN |
| Layer 3 Routing | Static, OSPF, RIP, RIPv2, VRRP | Static, OSPF, RIP, RIPv2, VRRP |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy EX2300-48T có lợi thế về số lượng cổng và băng thông tổng thể, trong khi EX2300-24T vẫn đáp ứng đủ nhu cầu văn phòng nhỏ nhưng chi phí thấp hơn.
Hiệu năng và khả năng mở rộng
1. Băng thông và tốc độ xử lý
- EX2300-24T: Switching capacity 128 Gbps, Forwarding rate 95 Mpps
- EX2300-48T: Switching capacity 176 Gbps, Forwarding rate 130 Mpps
Điều này có nghĩa rằng nếu doanh nghiệp của bạn có nhiều thiết bị truy cập hoặc triển khai các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn (video conferencing, VoIP, data analytics), EX2300-48T sẽ duy trì hiệu năng ổn định hơn.
2. Virtual Chassis
- Cả hai model đều hỗ trợ Juniper Virtual Chassis, cho phép 10 switch kết nối thành một thực thể logic duy nhất, giảm thiểu phức tạp trong quản lý mạng. Tuy nhiên, với EX2300-48T, bạn có thể kết hợp nhiều switch 48 cổng để mở rộng nhanh hơn so với 24 cổng.
Tính năng bảo mật và quản lý
- Juniper EX2300 series trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến:
- 802.1X port-based authentication: Kiểm soát truy cập thiết bị đầu cuối.
- MAC limiting và DHCP snooping: Ngăn chặn các cuộc tấn công từ layer 2.
- ACL (Access Control List): Lọc lưu lượng theo chính sách doanh nghiệp.
- Zero Trust LAN: Hỗ trợ microsegmentation, phù hợp môi trường campus lớn.
Cả EX2300-24T và EX2300-48T đều hỗ trợ Juniper Mist AI, giúp giám sát, phân tích và tối ưu mạng dựa trên AI-driven analytics, nhưng với 48T, khả năng giám sát nhiều thiết bị cùng lúc được cải thiện.
Cách triển khai thực tế
1. Triển khai văn phòng nhỏ (EX2300-24T)
- Văn phòng 20-30 nhân viên, yêu cầu Wi-Fi và máy trạm có dây.
- Kết nối 24 cổng cho tất cả thiết bị, uplink 1G đến switch core.
- Tích hợp VLAN cho phân vùng mạng: nhân sự – quản trị – khách.
2. Triển khai văn phòng lớn hoặc chi nhánh (EX2300-48T)
Nhiều phòng ban, từ 40-80 thiết bị có dây.
- 48 cổng đủ cho toàn bộ thiết bị, uplink 10G đến core switch.
- Kết hợp Virtual Chassis giữa các switch 48T để mở rộng và dự phòng.
- Áp dụng ACL và microsegmentation để tăng cường bảo mật nội bộ.
Ưu điểm và hạn chế
| Model | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| EX2300-24T | Chi phí thấp, dễ triển khai, nhỏ gọn | Giới hạn số cổng, băng thông tổng thể thấp |
| EX2300-48T | Số cổng lớn, băng thông cao, mở rộng dễ dàng | Chi phí cao hơn, kích thước rackfull dễ hạn chế không gian |
Chi phí và ROI
- EX2300-24T: Thích hợp cho ngân sách hạn chế, ROI nhanh nếu triển khai cho văn phòng nhỏ.
- EX2300-48T: Phù hợp khi doanh nghiệp dự định mở rộng trong 2-3 năm tới, tránh nâng cấp liên tục, tiết kiệm chi phí về lâu dài.
Một mẹo khi triển khai: tính toán số lượng cổng thực tế + dự phòng 20-30% để tránh thiếu cổng khi mở rộng.
Bảng so sánh nhanh
| Tiêu chí | EX2300-24T | EX2300-48T |
|---|---|---|
| Số cổng truy cập | 24 | 48 |
| Uplink | 4 x 1G/10G SFP+ | 4 x 1G/10G SFP+ |
| Switching capacity | 128 Gbps | 176 Gbps |
| Forwarding rate | 95 Mpps | 130 Mpps |
| PoE | Không | Không |
| Virtual Chassis | 10 switch max | 10 switch max |
| VLAN | 4.094 | 4.094 |
| Layer 3 | Static/OSPF/RIP/VRRP | Static/OSPF/RIP/VRRP |
| Mức độ mở rộng | Trung bình | Cao |
| Chi phí | Thấp | Cao |
Ví dụ triển khai thực tế
Case Study 1: Văn phòng chi nhánh 25 người dùng
- Triển khai EX2300-24T làm switch access.
- Uplink 10G đến core switch Juniper EX3400.
- Phân VLAN: Nhân sự – Quản trị – Khách, với 802.1X port authentication.
Case Study 2: Văn phòng 60 người dùng, 3 phòng ban
- Dùng EX2300-48T 2 switch tạo Virtual Chassis.
- Uplink 10G đến core switch Juniper EX4300.
- Microsegmentation cho từng phòng ban bằng ACL.
- Giám sát bằng Mist AI để tối ưu lưu lượng và phát hiện lỗi.
Kết quả: băng thông đủ, quản lý tập trung, bảo mật mạng cao, giảm thời gian vận hành.
Khi nào nên chọn EX2300-24T hoặc EX2300-48T?
- Chọn EX2300-24T nếu: văn phòng nhỏ, ít thiết bị, ngân sách hạn chế, nhu cầu băng thông vừa phải.
Khi triển khai hạ tầng mạng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc chọn switch ổn định, dễ quản lý và mở rộng là rất quan trọng. Dòng Juniper EX2300-24T cung cấp 24 cổng Gigabit, khả năng uplink linh hoạt và tính năng quản lý tập trung, giúp tối ưu hiệu năng mạng. Bạn có thể tìm hiểu Switch Juniper EX2300-24T cho triển khai mạng doanh nghiệp hiệu quả để nắm rõ thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế và hướng dẫn cấu hình nhanh, giúp triển khai hệ thống mạng trơn tru và bền vững.
- Chọn EX2300-48T nếu: doanh nghiệp vừa hoặc lớn, cần nhiều cổng, chuẩn bị mở rộng, muốn triển khai Virtual Chassis với nhiều switch.
Khi cần triển khai mạng doanh nghiệp với mật độ thiết bị cao, lựa chọn switch phù hợp quyết định hiệu suất và khả năng mở rộng. Juniper EX2300-48T với 48 cổng Gigabit, khả năng uplink đa dạng và tính năng quản lý tập trung là lựa chọn tối ưu cho các môi trường đòi hỏi băng thông lớn. Bạn có thể xem đánh giá chi tiết Switch Juniper EX2300-48T và hướng dẫn chọn model phù hợp để hiểu rõ ưu nhược điểm từng phiên bản, từ đó đưa ra quyết định mua hàng chính xác và tối ưu chi phí.
Kết luận
Việc lựa chọn giữa EX2300-24T và EX2300-48T phụ thuộc vào số lượng thiết bị, băng thông yêu cầu, ngân sách và khả năng mở rộng trong tương lai. Cả hai model đều mạnh về Juniper campus switching, hỗ trợ Layer 3, Mist AI, 802.1X, và Zero Trust LAN.
- Văn phòng nhỏ: EX2300-24T
- Văn phòng lớn/mở rộng: EX2300-48T
Để tìm hiểu chi tiết các model và cấu hình triển khai, bạn có thể tham khảo danh mục switch Juniper EX2300 series.
5 câu hỏi thường gặp (FAQ)
EX2300-24T có thể mở rộng bằng Virtual Chassis không?
Có, tối đa 10 switch có thể kết nối.
EX2300-48T có PoE không?
Không, cả hai model EX2300-24T và 48T không hỗ trợ PoE.
Khả năng Layer 3 của EX2300 thế nào?
Hỗ trợ Static Routing, OSPF, RIP, VRRP, phù hợp mạng campus trung bình.
Cần bao nhiêu uplink cho văn phòng 50 người dùng?
Ít nhất 2 uplink 10G để đảm bảo băng thông và dự phòng.
Có nên dùng EX2300-24T cho văn phòng 60 người dùng?
Không khuyến nghị, nên dùng EX2300-48T để đảm bảo đủ cổng và băng thông.