Thông số kỹ thuật thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst C9300L-48P-4X-A chính hãng
Performance & Bandwidth thông số C9300L-48P-4X-A Catalyst 9300 48-port 1G copper, with fixed 4x10G SFP uplinks, PoE+ Network Advantage | |
Mã part | C9300L-48P-4X-A |
Cấu hình | 48-port 1G copper PoE+ |
fixed 4x10G SFP uplinks | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24 and 48 port Gigabit Ethernet models |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per C9300 Series stack | 416 |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Supported stack members | Other C9300L SKUs with same license level |
Thông số kỹ thuật nguồn | |
Nguồn cho Cisco 9300L | PWR-C1-715WAC-P; PWR-C1-715WAC-P/2 |
Bộ chuyển mạch Switch PoE L3 Cisco Catalyst 9300L series
Cisco Catalyst 9300L | |||
C9300L-24P-4G-E | C9300L-24P-4G-A | C9300L-24P-4X-E | C9300L-24P-4X-A |
C9300L-48P-4G-E | C9300L-48P-4G-A | C9300L-48P-4X-E | C9300L-48P-4X-A |
Sản phẩm C9300L-48P-4X-A được phân phối chính hãng bởi
SWITCH CISCO, SWITCH JUNIPER, SWITCH ARUBA
Distributor - Nhà phân phối thiết bị chuyển mạch uy tín®
Website: SWITCH.VN
Đừng ngại gửi email để có Giá Tốt Nhất ⭐
Hà Nội: 0373699886 Email: baogia@unisystem.vn
Hồ Chí Minh: 0902734998 Email: contact@unisystem.vn